HỮU NHƠN

Thuyết Nhân văn

Trong khi tâm lý học hành vi quan tâm đến việc quan sát các hành động bên ngoài và thuyết phân tâm đào sâu vào cõi tiềm thức, thuyết nhân bản mang tính toàn diện, tập trung vào cách một người nhìn nhận về hành vi của bản thân và lý giải các sự kiện. Nó chú trọng vào quan điểm chủ quan của một người về bản thân và con người họ muốn trở thành, thay vì quan điểm khách quan của một người quan sát.

Với hai nhà tiên phong là Carl Rogers và Abraham Maslow vào thập niên

1950, thuyết nhân bản mang đến một con đường khác để cố gắng lĩnh hội bản chất loài người. Nó giả định rằng sự phát triển và hoàn thiện cá nhân là mục đích chính trong cuộc đời, và rằng sự khỏe mạnh về cảm xúc và tâm thần sẽ đến cùng với việc đạt được điều này. Nguyên lý về ý chí tự do, được thực hiện qua những lựa chọn của một người, cũng đóng vai trò cốt yếu.

Rogers và các nhà tâm lý học nhân bản khác đề nghị nhiều phương pháp mới để điều tra, chẳng hạn như bảng câu hỏi mở mà trong đó không có một đáp án “đúng”, các cuộc phỏng vấn ngẫu nhiên, và việc sử dụng nhật ký để ghi chép cảm xúc và suy nghĩ. Họ lý luận rằng cách duy nhất để thực sự biết được về một ai đó là trò chuyện cùng họ.

Thuyết nhân bản là học thuyết nền tảng của liệu pháp người bệnh trọng tâm (person-centered therapy) (trang

132) – một trong những liệu pháp điều trị trầm cảm phổ biến nhất. Tiếp cận nhân bản cũng được sử dụng trong giáo dục để khuyến khích trẻ rèn luyện ý chí tự do và tự đưa ra lựa chọn của mình, và trong việc nghiên cứu và hiểu về động cơ.

Tuy nhiên, thuyết nhân bản lại bỏ qua những khía cạnh khác của cá nhân chẳng hạn như sinh học, tiềm thức, và tác động mạnh mẽ của hoóc-môn. Các nhà phê bình cũng nói rằng tiếp cận này là phi khoa học, bởi mục đích tự khẳng định bản thân (self-realization) của nó không thể được đánh giá một cách chính xác.

Hi, mình là Hữu Nhơn. Chào mừng bạn đến với blog của mình! Đây là nơi mình chia sẻ những câu chuyện về tâm lý, giáo dục và cuộc sống với mong muốn chạm đến những góc sâu nhất trong suy nghĩ và cảm xúc của bạn. Hy vọng mỗi bài viết sẽ mang đến cho bạn chút đồng cảm, chút suy tư và chút cảm hứng để tiếp tục hành trình phát triển bản thân.

More
articles

Tâm lí học

Ý thức

Ý thức từ lâu đã là đối tượng tranh luận giữa các nhà thần kinh học và các triết gia. Nghiên cứu bộ não hiện đại chỉ mới bắt đầu cung cấp một số hiểu biết về nó, và lí thuyết khu vực làm việc toàn diện là mô hình hữu ích nhất để diễn giải các bằng chứng hiện có. Phương pháp này cung cấp hiểu biết về các rối loạn ý thức như hôn mê và tình trạng thực vật kéo dài, cùng một số thông tin gợi ý rằng các tình trạng như tâm thần phân liệt liên quan tới sự thay đổi sâu sắc của các quá trình trong không gian làm việc toàn diện.

Đọc thêm »
Tâm lí học

Số bảy của Miller

Trong khi nghiên cứu của Miller tỏ ra khá vững vàng, các nghiên cứu gần đây đã đặt ra nghi vấn về nó.
Bạn có thực sự nhớ được bảy đoạn, hay bạn chỉ đang nhóm những đoạn đó thành các đoạn lớn hơn? Vào năm 2001, nhà tâm lí học người Mĩ Nelson Cowan tranh luận rằng dung lượng trí nhớ ngắn hạn ít hơn nhiều so với con số bảy. Khi chúng ta bị ngăn cản tạo ra các đoạn mới bởi đang đông thời thực hiện các nhiệm vụ khác, số lượng đoạn mà chúng ta nhớ được là gần bốn.

Đọc thêm »
Tâm lí học

Mô hình nút cổ chai của Broadbent

Lí thuyết gốc của Broadbent nói rằng các tín hiệu không thể đi qua nút cổ chai sẽ biến mất. Tuy nhiên, vào năm 1960, nhà tâm lí học người Anh Anne Treisman nhận thấy thuyết của Broadbent không giải thích được việc mọi người dù đang mê mải trong các nhiệm vụ phức tạp vẫn có thể phản ứng với âm thanh gọi tên mình. Treisman tranh luận rằng các tín hiệu không được xử lí thực ra bị giữ lại, cho phép các tín hiệu quan trọng hay đặc biệt ấn tượng thu hút sự chú ý của chúng ta.

Đọc thêm »
Shopping Cart